Có 2 kết quả:

方圆 fāng yuán ㄈㄤ ㄩㄢˊ方圓 fāng yuán ㄈㄤ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) perimeter
(2) range
(3) (within) a radius of ...

Bình luận 0